--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nuốt chửng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nuốt chửng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nuốt chửng
+ verb
to swallow up
Lượt xem: 690
Từ vừa tra
+
nuốt chửng
:
to swallow up
+
digamy
:
sự tái hôn, sự tái giá, sự đi bước nữa